https://chungchitienganhtinhoc.....net/tu-vung-tieng-a
Từ vựng tiếng anh B2 chủ đề du lịch
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ
Destination n /ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/ Điểm đến
Tourist n /ˈtʊr.ɪst/ Du khách
Sightseeing n /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ Tham quan
Attraction n /əˈtræk.ʃən/ Điểm thu hút
Accommodation n /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ Chỗ ở
Reservations n /ˌrez.əˈveɪ.ʃənz/ Đặt chỗ
Itinerary n /aɪˈtɪn.əˌrɛr.i/ Lịch trình
Local Cuisine n /ˈloʊ.kəl kwɪˈziːn/ Ẩm thực địa phương
Transportation n /ˌtræns.pɔːrˈteɪ.ʃən/ Phương tiện giao thông
Souvenir n /ˌsuː.vəˈnɪr/ Quà lưu niệm
Guidebook n /ˈɡaɪd.bʊk/ Sách hướng dẫn du lịch
Adventure n /ədˈvɛn.tʃər/ Cuộc phiêu lưu
Culture n /ˈkʌl.tʃər/ Văn Hóa
Passport n /ˈpæs.pɔːrt/ Hộ chiếu
Visa n /ˈviː.zə/ Thị thực
Exchange Rate n /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ Tỷ giá
Currency n /ˈkɜːrənsi/ Tiền tệ
Local Language n /ˈloʊkəl ˈlæŋɡwɪdʒ/ Ngôn ngữ địa phương
Museum n /mjuːˈziːəm/ Bảo tàng
Beach n /biːʧ/ Bãi biển