Hướng Dẫn Chọn Kích Thước Bể Phốt Gia Đình Đạt Chuẩn TCVN 10334 Giới Thiệu Chung Bể phốt là một phần không thể thiếu trong hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt của mỗi gia đình. Việc thiết kế và xây dựng bể phốt đúng tiêu chuẩn không chỉ giúp đảm bảo vệ sinh môi trường mà còn kéo dài tuổi thọ công trình. Theo tiêu chuẩn TCVN 10334, bể phốt gia đình thường được thiết kế với 2 hoặc 3 ngăn, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và diện tích xây dựng. Phân Loại Bể Phốt Theo Cấu Tạo • Bể phốt 2 ngăn: Gồm một ngăn chứa và một ngăn lắng. Phù hợp với gia đình có diện tích xây dựng hạn chế. Bể phốt 3 ngăn: Gồm ngăn chứa, ngăn lắng và ngăn lọc. Thích hợp cho gia đình có diện tích xây dựng rộng hơn và nhu cầu xử lý nước thải cao hơn. • Theo Chất Liệu • Bể phốt xây bằng gạch hoặc bê tông: Được xây dựng tại chỗ, phù hợp với các công trình có diện tích lớn. • Bể phốt composite hoặc nhựa: Đúc sẵn, dễ dàng lắp đặt, phù hợp với các công trình có diện tích hạn chế. • Kích Thước Bể Phốt Gia Đình Theo Tiêu Chuẩn TCVN 10334 Bể Phốt 2 Ngăn Kích thước bể phốt 2 ngăn thường được tính toán dựa trên số lượng người sử dụng Gia đình 3-5 người: Dung tích bể khoảng 2.8 – 3.8 m³. Gia đình 5-7 người: Dung tích bể khoảng 3.8 – 4.5 m Gia đình trên 7 người: Dung tích bể từ 4.5 m³ trở lên. Chiều sâu lớp nước trong bể tối thiểu là 1.2 m, chiều rộng hoặc đường kính bể tối thiểu là 0.7 m. Bể Phốt 3 Ngăn Bể phốt 3 ngăn được chia thành: Ngăn chứa: Chiếm 2/4 tổng thể tích bể. Ngăn lắng: Chiếm 1/4 tổng thể tích bể. • Ngăn lọc: Chiếm 1/4 tổng thể tích bể. Kích thước cụ thể cũng được tính toán dựa trên số lượng người sử dụng và diện tích xây dựng. Cách Tính Dung Tích Bể Phốt Dung tích bể phốt được tính theo công thức: V = N x Q x T Trong đó: • V: Dung tích bể (m³) • N: Số người sử dụng • Q: Lượng nước thải trung bình mỗi người mỗi ngày (m³/người/ngày) • T: Thời gian lưu trữ nước thải trong bể (ngày) Thông thường, Q được lấy là 0.15 m³/người/ngày và T là 3 ngày. Lưu Ý Khi Thiết Kế và Xây Dựng Bể Phốt • Vị trí đặt bể: Nên đặt bể phốt ở vị trí thuận tiện cho việc hút bùn định kỳ và cách xa nguồn nước sinh hoạt để tránh ô nhiễm. • Chất liệu xây dựng: Chọn chất liệu phù hợp với điều kiện kinh tế và diện tích xây dựng. • Hệ thống thông hơi: Cần thiết kế hệ thống thông hơi để tránh hiện tượng khí gas tích tụ gây nguy hiểm. • Bảo trì định kỳ: Thực hiện hút bùn và kiểm tra bể phốt định kỳ để đảm bảo hiệu quả xử lý nước thải. Kết Luận Việc thiết kế và xây dựng bể phốt đúng kích thước và tiêu chuẩn không chỉ giúp đảm bảo vệ sinh môi trường mà còn kéo dài tuổi thọ công trình. Hãy lựa chọn loại bể phốt và kích thước phù hợp với nhu cầu sử dụng của gia đình bạn để đảm bảo hiệu quả xử lý nước thải tối ưu.